Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
學力


學力 học lực
  1. Trình độ học tập nghiên cứu đã đạt được. Phạm Thành Đại : Học lực căn thâm phương đế cố, Công danh thủy đáo tự cừ thành , (Tống Lưu Đường Khanh ) Tài học (như) rễ sâu núm chặt, Công danh (như) nước thành quả lớn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.