Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
學士


學士 học sĩ
  1. Người nghiên cứu học tập.
  2. Chức quan về văn học thời xưa.
  3. Bậc học (học vị ) do nhà nước quy định.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.