Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
安置


安置 an trí
  1. Để yên.
  2. Đổi quan phạm lỗi đi xa.
  3. Đặt vào chỗ nhất định.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.