Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
定命


定命 định mệnh
  1. Số mệnh do trời sắp đặt. ☆Tương tự: định số , thiên mệnh .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.