Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
定期


定期 định kì
  1. Kì hạn đã ước định.
  2. Có kì hạn nhất định.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.