Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
定量


定量 định lượng
  1. Số lượng đã quy định.
  2. Ấn định số lượng là bao nhiêu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.