Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
客觀


客觀 khách quan
  1. Nhìn xét sự vật như tự chúng là thế (bổn lai diện mục ) mà không để ý kiến cá nhân xen vào.
  2. Cái gì tồn tại độc lập với ý thức hay tinh thần gọi là khách quan . ★Tương phản: chủ quan



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.