Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
客體


客體 khách thể
  1. Đối với chủ thể , đối tượng của nhận thức hoặc đối tượng của hoạt động gọi là khách thể . (tiếng Pháp: objet).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.