Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
宮保


宮保 cung bảo
  1. Tên chức quan. Chẳng hạn chức lão sư của Thái tử, dưới đời nhà Thanh..



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.