Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
宮室


宮室 cung thất
  1. Thời xưa, tiếng chỉ nhà cửa, phòng ốc.
  2. Cung điện.
  3. Vợ con. Cũng như thê tử .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.