Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
宮詞


宮詞 cung từ
  1. Một thể thơ vịnh trong cung cấm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.