Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家具


家具 gia cụ
  1. Đồ dùng trong nhà. ☆Tương tự: gia thập , gia câu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.