Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家奴


家奴 gia nô
  1. Đày tớ trong nhà. ☆Tương tự: gia đinh , gia bộc .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.