Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家庭


家庭 gia đình
  1. Đơn vị sinh hoạt cộng đồng trong xã hội, lấy hôn nhân, liên hệ máu mủ hoặc chỗ ở chung làm cơ sở hình thành.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.