Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家產


家產 gia sản
  1. Của cải trong nhà. ☆Tương tự: gia tư , gia tài , gia đương .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.