Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家畜


家畜 gia súc
  1. Loài vật nuôi trong nhà (trâu, bò, ngựa.).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.