Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家祖母


家祖母 gia tổ mẫu
  1. Tiếng xưng bà nội mình đối với người khác.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.