Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家譜


家譜 gia phả, gia phổ
  1. Sách chép lịch sử các thế hệ của một gia tộc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.