Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家財


家財 gia tài
  1. Tiền bạc, của cải trong nhà. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Vệ Hoằng tận xuất gia tài, trí bạn y giáp kì phan , (Đệ ngũ hồi) Vệ Hoằng đem hết cả gia tài, sắm sửa áo giáp, cờ quạt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.