Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
寄生


寄生 kí sinh
  1. Sống nương tựa vào người khác, vật khác.
  2. (Sinh vật học) Thứ sinh vật sống bám vào thân thể của vật khác, như giun, sán.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.