Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
寒帶


寒帶 hàn đới
  1. Giải đất lạnh, vùng đất ở gần hai cực trái đất. Ở phía bắc là bắc hàn đới , ở phía nam là nam hàn đới. ★Tương phản: nhiệt đới .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.