Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
寒暄


寒暄 hàn huyên
  1. Ấm và lạnh, lời hỏi han gặp gỡ nhau. ☆Tương tự: hàn ôn , huyên lương .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.