Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
審判


審判 thẩm phán
  1. Xét xử.
  2. Viên chức xét xử các vụ án.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.