Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
專精


專精 chuyên tinh
  1. Giỏi về một bộ môn, một ngành nghề.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.