Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
居停


居停 cư đình
  1. Ở nhờ.
  2. Ở trọ. Cũng nói cư đình chủ nhân .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.