Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
居室


居室 cư thất
  1. Nhà ở.
  2. Ở chung. Như Nam nữ cư thất trai gái ở chung.
  3. Chỗ tù tội ở.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.