Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
居間


居間 cư gian
  1. (Pháp) Người đứng làm trung gian giời thiệu, điều đình hoặc làm chứng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.