Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 44 尸 thi [6, 9] U+5C4D
屍 thi
尸 shi1
  1. (Danh) Thây người chết. ◇Lí Hoa : Thi điền cự cảng chi ngạn, huyết mãn trường thành chi quật , 滿 (Điếu cổ chiến trường văn ) Thây lấp bờ cảng lớn, máu ngập đầy hào trường thành.

屍體 thi thể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.