Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
屏居


屏居 bính cư
  1. Tránh đời, ở ẩn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.