Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 44 尸 thi [7, 10] U+5C50
屐 kịch
ji1
  1. (Danh) Guốc. ◎Như: mộc kịch guốc gỗ.
  2. (Danh) Chỉ chung giày dép. ◎Như: thảo kịch giày cỏ, cẩm kịch giày gấm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.