Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 46 山 sơn [8, 11] U+5D11
崑 côn
kun1
  1. (Danh) Côn Lôn núi Côn Lôn.

崑岡 côn cương
崑島 côn đảo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.