Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 46 山 sơn [8, 11] U+5D17
崗 cương
岗 gang3, gang1
  1. Sườn núi.
  2. Chỗ đội trưởng đứng gác gọi là cương vị .

崗位 cương vị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.