Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
崱阻


崱阻 trắc trở
  1. Gập ghềnh khó khăn, không êm đềm thuận lợi. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc: Đã trắc trở đòi ngàn xà hổ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.