Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 46 山 sơn [14, 17] U+5DB8
嶸 vanh
嵘 rong2
  1. Tranh vanh cao ngất (chót vót). Xem chữ tranh . ◇Tô Thức : Đầu thượng tuế nguyệt không tranh vanh (Thứ vận Tăng Tiềm kiến tặng ) Trên đầu năm tháng trôi chênh vênh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.