Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 46 山 sơn [17, 20] U+5DC7
巇 hi
xi1
  1. Nguy hiểm. ◇Nguyễn Du : Tây Việt sơn xuyên đa hiểm hi 西 (Chu hành tức sự ) Núi sông Tây Việt nhiều hiểm trở.
  2. Lỗ hốc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.