Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
工程


工程 công trình
  1. Công phu, công tác.
  2. Kế hoạch tổ chức thời hạn tiến triển công việc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.