Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
工程師


工程師 công trình sư
  1. Người chủ trì các công trình. Kĩ sư.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.