Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
工資


工資 công tư
  1. (Kinh) Tiền công hoặc phẩm vật để trả công làm việc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.