Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 50 巾 cân [5, 8] U+5E1A
帚 trửu, chửu
zhou3
  1. (Danh) Cái chổi. ◎Như: trúc trửu trổi tre.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.