Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
幫佐


幫佐 bang tá
  1. Giúp đỡ công việc.
  2. Người giữ chức vụ phụ tá.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.