Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
幫長


幫長 bang trưởng
  1. Người đứng đầu bang , tức là một tổ chức hay đoàn thể (chính trị, kinh tế, xã hội.) được lập ra để các thành viên giúp đỡ lẫn nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.