Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
干預


干預 can dự
  1. Dính dáng tới, nhúng tay vào chuyện gì.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.