Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
平仄


平仄 bình trắc
  1. Tiếng có thanh bằng hay trắc trong thi phú ca từ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.