Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
平復


平復 bình phục
  1. Trở lại bình thường, ý nói khỏi bệnh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.