Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
平心


平心 bình tâm
  1. Yên lòng, không buồn rầu, giận dữ.
  2. Giữ lòng công bình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.