Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
幻想


幻想 ảo tưởng
  1. Mơ tưởng ra sự không có thật (tiếng Pháp: illusion, chimère).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.