Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
建設性


建設性 kiến thiết tính
  1. Tinh thần xây dựng. Như thành khẩn hòa hữu kiến thiết tính đích thái độ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.