Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
弓裘


弓裘 cung cừu
  1. Nối được nghiệp trước.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.