Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
引力


引力 dẫn lực
  1. Sức hút của vật chất, tức cái sức đưa các vật lại gần nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.