Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
引誘


引誘 dẫn dụ
  1. Rủ rê, đưa người khác vào đường lối của mình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.